--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấp liếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấp liếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấp liếm
+ verb
to gloss over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấp liếm"
Những từ có chứa
"lấp liếm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
glance
leer
ogle
squint
glancingly
salt-lick
deer-lick
leering
lick
strop
more...
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
lấp liếm
:
to gloss over
+
wine
:
rượu vang; rượuto be in wine say rượuto take wine with chạm cốc với
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)
+
nicotinize
:
tẩm nicôtin
+
ám ảnh
:
To obsess, to hauntnỗi lo âu ngày đêm ám ảnhday and night haunted by anxieties